Có 2 kết quả:

熒惑 yíng huò ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˋ荧惑 yíng huò ㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. sao Hoả
2. bị hoa mắt, bị người khác làm mê hoặc

Từ điển Trung-Anh

(1) to bewilder
(2) to dazzle and confuse
(3) the planet Mars

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. sao Hoả
2. bị hoa mắt, bị người khác làm mê hoặc

Từ điển Trung-Anh

(1) to bewilder
(2) to dazzle and confuse
(3) the planet Mars

Bình luận 0